Dictionary groove
Webgroove noun [ C ] uk / ɡruːv / us / ɡruːv / a long, narrow, hollow space cut into a surface 溝;槽;轍;紋 The window slides along a deep metal groove to open and close. 窗戶沿著一條深深的金屬槽滑動打開或關上。 medical specialized a long, narrow space in the surface of a body part (身體表面的)溝 There may be nerve compression at the elbow in the ulnar … WebGrooved definition: Something that is grooved has grooves on its surface. Meaning, pronunciation, translations and examples
Dictionary groove
Did you know?
WebApr 10, 2024 · groove in American English. (gruv ) noun. 1. a long, narrow furrow or hollow cut in a surface with a tool, as the track cut in a phonograph record for the stylus to follow. 2. any channel or rut cut or worn in a … Webnoun. a long narrow channel or furrow, esp one cut into wood by a tool. the spiral channel, usually V-shaped, in a gramophone recordSee also microgroove. one of the spiral cuts …
Webgroove (groov) A narrow channel, depression, or furrow. Synonym: sulcus anal groove An indented ring that is palpable just inside the anus along a circumferential line called the white line. The groove is caused by a space between the end of the internal anal sphincter (above) and the subcutaneous part of the external sphincter (below). WebUS /ˈbuː.mə.ræŋ/ a curved stick that, when thrown in a particular way, comes back to the person who threw it About this Blog Paying through the nose and pushing the boat out …
Webgroove noun [ C ] uk / ɡruːv / us / ɡruːv / a long, narrow, hollow space cut into a surface 沟;槽;辙;纹 The window slides along a deep metal groove to open and close. 窗户沿 … Webgroove noun [ countable ] / ɡruv/ a channel cut into a surface 溝(みぞ) The water had worn a groove into the rock. 水の流れが岩に溝を刻んだ。 informal a musical rhythm グ …
Webgroove noun [ C ] uk / ɡruːv/ us a long, narrow line that has been cut into a surface rowek (Translation of groove from the Cambridge English–Polish Dictionary © Cambridge …
WebDefinitions of groove noun a long narrow furrow cut either by a natural process (such as erosion) or by a tool (as e.g. a groove in a phonograph record) synonyms: channel see … simply go north east bus timetableWebabbreviation short for the genre of music called electro boogie or electro funk from the 1980's. commonly misused to abbreviate the genre of music electro house. Person 1: Electro is awesome. Person 2: Really? I didn't know people still listened to that. Person 1: What are you talking about? Haven't you heard of feed me or wolfgang gartner ? raystown pa house boat rentalWebราง (n) groove, See also: track, Thai Definition: ไม้ที่ต่อ หรือขุดให้เป็นร่องรูปยาวๆ Thai-English-French: Volubilis Dictionary 1.0 CMU English Pronouncing Dictionary Dictionary [with local updates] Oxford Advanced Learners Dictionary (pronunciation guide only) Chinese-English: CC-CEDICT Dictionary 沟道 [ gōu dào, 沟 道 / 溝 道] groove … simply go north east timetablesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove for the venacava là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... raystown paWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Greater palatinal groove là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … raystown pa campgroundsWebgroove noun / ɡruːv/ a long, narrow cut made in a surface khe, kẽ the groove in a record. (Translation of groove from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K … simplygon unauthorizedWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove of the talus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... raystown pa lodging